Từ điển Trần Văn Chánh
犄 - cơ
【犄角】cơ giác [jijiăo] (khn) ① Sừng loài thú: 牛犄角 Sừng bò; ② Góc: 桌子犄角 Góc bàn; ③ Xó: 屋子犄角 Xó nhà.